Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 21-10-2019 - Cập nhật lúc 05:21 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 21-10-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 05:21 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 21-10-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 23,149 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 23,425 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 23,450 23,080
SeABank (SeABank) 0.00 0.00 0.00
Techcombank (Techcombank) 23,144 23,365 23,867
VPBank (VPBank) 23,149 23,346 23,702
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 0.00 23,349 24,146

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 05:21 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021